⚽️⚽️⚽️ RỰC TRỜI ÂU, THƯỞNG CỰC NGẦU - Đồng hành cùng EURO 2024, W88 ra mắt khuyến mãi EURO - thắng được thưởng thêm, thua chúng tôi bảo hiểm. Hãy nhanh tay tham gia để nhận phần thưởng hấp dẫn và nhiều khuyến mãi lớn cùng W88.
Từ lâu, bóng đá đã được mệnh danh là môn thể thao vua và thu hút số lượng fan hâm mộ khổng lồ trên thế giới. Các thuật ngữ bóng đá khá đa dạng, đa phần bằng tiếng Anh. Thế nên, có nhiều người không am hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành này. Để giúp bạn nắm rõ, W88 thể thao xin giải nghĩa các thuật ngữ bóng đá ngay sau đây.
Thuật ngữ bóng đá theo tiếng Anh
Khi nhắc đến thuật ngữ bóng đá trong bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh, chúng ta phải kể đến các ký tự sau:
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự A
Ace: Tiền đạo.
Air ball: Bóng bổng.
Appearance: Số lần đội ra sân.
Advantage rule: Lợi thế trận đấu.
Assist: Pha chuyền bóng thành bàn thắng.
Attack: Tấn công.
Attacker: Cầu thủ tấn công.
Attacking midfielder: Chỉ tiền vệ tấn công.
Assistant Referee: Trọng tài biên hay trợ lý trọng tài.
Adding/Additional time: Thời gian bù giờ (Extra time: hiệp phụ).
Away: Trận đấu trên sân khách.
Away game: Trận đấu diễn ra tại sân đối thủ.
Away team: Đội tuyển chơi trên sân đối phương.
Tìm hiểu thuật ngữ bóng đá
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự B
Booking: Thẻ phạt.
Banana kick: Cú sút vòng cung.
Box: Chỉ khu vực 16m50.
Beat: Thắng trận, đánh bại.
Bench: Ghế cho ban huấn luyện và các cầu thủ dự bị.
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự C
Champions: Đội bóng vô địch.
Captain: Đội trưởng.
Caped: Đội tuyển quốc gia.
Commentator: Bình luận viên trận đấu.
Coach: Huấn luyện viên.
Center circle: Vòng tròn ở giữa sân.
Center spot: Điểm giao bóng ở vị trí giữa sân.
Center line: Đường kẻ chia sân làm hai.
Corner arc: Vòng cung nhỏ ở 4 góc sân cỏ để cầu thủ đặt bóng và thực hiện phạt góc.
Corner flag: Cờ phạt góc.
Corner kick: Phạt góc.
Concede: Thủng lưới.
Counterattack: Tấn công.
Cover: Bọc lót, che chắn.
Cross: Căng ngang/tạt vào.
Crossbar: Xà ngang.
Cut down the angle: Khép góc (Thủ môn lao ra ).
Cut off: Hậu vệ che chắn để bóng trôi ra biên.
Central Defender (hay Center Back): Vị trí trung vệ.
Challenge: Tranh cướp bóng.
Chest trap: Dùng ngực khống chế quả bóng.
Chip pass: Chuyền bóng bằng cách lốp bóng.
Chip shot: Lốp bóng để sút.
Clear: Phá bóng.
Clean sheet: Giữ sạch lưới.
Changing room: Phòng thay đồ.
CM (Centre midfield): Vị trí tiền vệ trung tâm.
Cross (n or v): Lấy bóng từ gần đường biên chuyền cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
Cap: Số lần khoác áo.
Carrying the ball: Thủ môn mắc lỗi do bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng.
Thuật ngữ tiếng Anh trong bóng đá
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự D
Debut: Trận bóng ra mắt/trận đấu đầu tiên của 1 cầu thủ trong màu áo của CLB hoặc ĐTQG.
Defender: Hậu vệ.
Defender: Hậu vệ nói chung.
Drift: Rê bóng.
Dribble: Rê dắt bóng.
Dangerous play: Pha chơi bóng bạo lực gây nguy hiểm cho đối phương.
Defense: Phòng ngự.
Defensive midfielder: Chỉ tiền vệ phòng ngự.
Deflection: Bóng bật ra ngoài.
Direct free kick: Phạt gián tiếp trong thi đấu.
Deliver The Ball: Pha chuyền bóng đẹp mắt và dẫn đến bàn thắng.
Drop kick: Cú đá bóng của thủ môn khi thả quả bóng từ tay xuống.
Drop point: Để mất điểm.
Local derby or derby game: Chỉ trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng.
Draw: Trận đấu hoà/rút thăm chia bảng, chia các cặp đấu.
Drop ball: Trọng tài thả bóng giữa 2 cầu thủ của 2 đội.
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự E
Extra time: Khoảng thời gian bù giờ.
Endline: Đường biên ở cuối sân.
Empty net: Khung thành trống.
Equalizer: Bàn thắng làm cân bằng tỉ số.
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự F
Field: Sân bóng.
Fixture list: Lịch thi đấu.
Friendly game: Trận bóng giao hữu.
FIFA: Chỉ Liên đoàn bóng đá quốc tế.
FIFA World Cup: Vòng chung kết cup bóng đá thế giới.
Field markings: Đường thẳng.
Fixture: Trận bóng diễn ra vào ngày đặc biệt.
Formation: Đội hình ra sân.
Former: Cựu.
Forward: Vị trí tiền đạo.
Fullback: Hậu vệ biên.
First half: Hiệp một.
Free kick: Đá phạt.
Fourth official: Trọng tài bàn.
Fit: Chỉ khỏe, mạnh.
Foul: Chơi xấu, không đẹp, trái luật, phạm luật.
Full-time: Hết thời gian.
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự G
Goal: Bàn thắng được ghi.
Golden goal: Bàn thắng vàng (ghi trước ở hiệp phụ hay khi trận đấu kết thúc).
Silver goal: Bàn thắng bạc.
Goal area: Vùng cấm địa.
Goal kick: Quả phát bóng.
Goal line: Đường biên kết thúc sân cỏ.
Goalkeeper, goalie: Chỉ vị trí thủ môn.
Goalpost: Cột gôn hoặc cột khung thành.
Goal scorer: Cầu thủ ghi bàn thắng.
Goal difference: Bàn thắng nhân đôi cách biệt .
Ground: Sân bóng/sân cỏ.
Gung-ho: Chơi rất quyết liệt.
Grounder: Cú đánh bóng trệt.
Thuật ngữ sân bóng trong thi đấu có tên tiếng anh là Ground
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự H
Head-to-Head: Xếp hạng theo trận đối đầu (đội thắng xếp trên).
Hat trick: Cầu thủ ghi ba bàn thắng trong một trận đấu.
Half-time: Thời gian nghỉ giữa hiệp 1.
Handball: Chơi bóng bằng tay.
Header: Chỉ cú đội đầu.
Home: Có nghĩa sân nhà.
Hooligan: Chỉ cổ động viên quá khích.
Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự I
Injured player: Cầu thủ bị chấn thương.
Injury: Vết thương.
Injury time: Thời gian bù giờ.
Indirect free kick: Trường hợp đá phạt gián tiếp.
In-play: Bóng trong cuộc.
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự K
Kick-off: Trận đấu bắt đầu hoặc quả ra bóng đầu tiên sau khi ghi bàn.
Kick: Cú sút banh.
Keep goal: Thủ môn.
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự L
Laws of the Game: Chỉ luật bóng đá.
League: Liên đoàn.
Linesman: Trọng tài biên.
Long ball: Đường chuyền bóng dài.
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự M
Midfield: Chỉ khu vực giữa sân.
Midfield line: Đường giữa sân cỏ.
Marking: Kèm đối thủ/kèm người.
Man-to-man: Phòng ngự 1 kèm 1.
Match: Trận thi đấu.
Midfield player: Vị trí trung vệ.
Thuật ngữ Midfield line chỉ đường giữa sân
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự N
Net: Lưới bao quanh khung thành. Đồng thời cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà.
Nil: Zero.
National team: Nghĩa là đội tuyển quốc gia.
Near corner/Near post: Chỉ góc/Cột dọc.
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự O
Off the post: Đi chệch cột dọc.
Official: Chỉ tất của trọng tài.
Own half only: Cầu thủ không di chuyển quá giữa sân.
Offside trap: Bẫy việt vị.
Offside or off-side (n or adv): Bị lỗi việt vị.
Offside position: Tư thế bị việt vị.
On-side: Không mắc việt vị.
Off the ball: Cầu thủ di chuyển không bóng.
One touch: 1 chạm.
Out-of-play: Bóng đi ra ngoài sân.
Outside-of-foot: Má ngoài.
Overtime: Hiệp phụ.
Own goal: Bàn đá phản lưới nhà.
Opposing team: Đội bóng đối thủ.
Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự P
Pitch: Sân thi đấu.
Play-off: Thị đấu tranh vé vớt.
Pace: Tốc độ.
Pass: Chuyền bóng.
Penalty: Phạt đền.
Penalty area: Khu phạt đền.
Penalty kick: Cú sút phạt đền.
Penalty shoot out: Đá luân lưu.
Prolific goalscorer: Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất.
Play on: Trọng tài chính ra hiệu trận đấu tiếp tục.
Pick up an injury: Gặp phải chấn thương khi thi đấu.
Physio: Bác sĩ đội bóng.
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự R
Red card: Thẻ phạt đỏ.
Yellow card: Thẻ vàng.
Referee: Trọng tài.
Relegation: Đội tuyển xuống hạng.
Thuật ngữ thẻ đỏ trong bóng đá là Red card
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự S
Supporter: Cổ động viên.
Spectator: Khán giả.
Score: Ghi bàn thắng.
Shoot a goal: Sút cầu môn.
Score a hat trick: Ghi được 3 bàn thắng trong 1 trận đấu.
Scorer: Chỉ cầu thủ ghi bàn.
Scoreboard: Bảng thống kê tỉ số trận đấu.
Second half: Hiệp thi đấu thứ 2.
Sideline: Đường dọc biên nằm 2 bên sân thi đấu.
Send a player off: Đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân bóng.
Stadium: Sân vận động.
Striker: Tiền đạo.
Studs: Đinh giày.
Substitute: Cầu thủ dự bị.
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự T
Team: Đội bóng.
Tie: Trận đấu hòa.
The away-goal rule: Luật bàn thắng trên sân nhà/sân khách.
Tackle: Bắt hay bút bóng bằng chân.
Tiebreaker: Chọn đội thắng khi hai đội có số bàn thắng bằng nhau sau loạt đá luân lưu 11m.
Ticket tout: Nghĩa là người bán vé chợ đen.
Throw-in: Quả ném biên.
Touch line: Đường biên dọc.
Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự U
Underdog: Đội bóng thua trận.
Unsporting behavior: Chỉ hành vi phi thể thao.
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự Z
Zonal marking: Áp dụng chiến thuật phòng ngự theo khu vực.
Thuật ngữ Winger Left/Right chỉ cầu thủ chạy cánh
Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự W
Whistle: Còi dùng trong thi đấu.
Winger Left/Right: Chỉ cầu thủ chạy cánh trái, phải.
Thuật ngữ bóng đá trong các trận cá cược
Trong cá cược bóng đá thường có một số thuật ngữ sau:
Thuật ngữ kèo nhà cái Châu Á
Handicap/Asian Handicap: Chỉ tỷ lệ kèo chấp Châu Á.
Kèo chấp/Tỷ lệ kèo: Chỉ tỷ lệ cá độ trong 1 trận đấu mà nhà cái đưa ra.
Running: Đặt cược trong khi trận đấu đang diễn ra.
Cược CS: Đặt cược chính xác tỉ số trận đấu.
Kèo trên: Đội chấp.
Kèo dưới: Đội được chấp.
Odds: Tỷ giá (tỷ lệ) quy đổi để thanh toán tiền cược.
Over/Under: Kèo tài xỉu/kèo trên dưới trong cá độ.
Win full: Ăn cả tiền cá cược.
Lose full: Thua cả tiền cá cược.
Win Hafl: Ăn nửa tiền.
Lose Half: Thua nửa tiền.
HT (Half Time): Thời gian kết thúc hiệp 1.
FT (Full Time): Thời gian cả trận thi đấu.
ET (Extra time): Chỉ thời gian thi đấu hiệp phụ.
Thuật ngữ kèo Châu Á trong cá cược bóng đá
Thuật ngữ trong bóng đá chỉ kèo nhà cái Châu Âu
Tỷ lệ 1×2: Chỉ tỷ lệ kèo chấp châu Âu.
1: Đặt cược đội nhà thắng.
2: Đặt cược đội khách thắng.
x: Đặt cược 2 đội hòa.
1x: Đặt cược đội nhà thắng hoặc hòa.
2x: Đặt cược vào đội khách hòa hoặc thắng.
Thuật ngữ cá cược bóng đá kèo tài/xỉu
Tài (Over): Kết quả đặt cược phải có tổng số bàn thắng lớn hơn tỷ lệ nhà cái đưa ra.
Xỉu (Under hay Ủn): Kết quả đặt cược phải có tổng số bàn thắng ít hơn tỷ lệ nhà cái đưa ra.
Thuật ngữ kèo tài/xỉu trong cá cược bóng đá
Kết luận
Trên đây là một số thuật ngữ bóng đá mà thể thao W88 muốn chia sẻ. Mong rằng đây sẽ là những thông tin bổ ích giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ môn thể thao vua này nhé!
⚽️⚽️⚽️ RỰC TRỜI ÂU, THƯỞNG CỰC NGẦU - Đồng hành cùng EURO 2024, W88 ra mắt khuyến mãi EURO - thắng được thưởng thêm, thua chúng tôi bảo hiểm. Hãy nhanh tay tham gia để nhận phần thưởng hấp dẫn và nhiều khuyến mãi lớn cùng W88.